ThêmKhám phá
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。
二、越南语的语音特点
ThêmThời trang
ThêmBách khoa
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。
đội hình ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Đội Hình Ngôi Sao Bóng Đá
nụ cười của ngôi sao bóng đá Messi,Giới thiệu về nụ cười của ngôi sao bóng đá Messi
Bộ phận riêng tư của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Bộ phận riêng tư của ngôi sao bóng đá
ngôi sao bóng đá Armani,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Armani
tên tiếng anh của ngôi sao bóng đá,Thông tin cơ bản về ngôi sao bóng đá